Có 2 kết quả:

隐名埋姓 yǐn míng mái xìng ㄧㄣˇ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄞˊ ㄒㄧㄥˋ隱名埋姓 yǐn míng mái xìng ㄧㄣˇ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄞˊ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to conceal one's identity
(2) living incognito

Từ điển Trung-Anh

(1) to conceal one's identity
(2) living incognito